1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vehicle

vehicle

/"vi:ikl/
Danh từ
Động từ
  • chuyển chở bằng xe
Kinh tế
  • phương tiện vận chuyển
  • vật truyền
Kỹ thuật
  • chất dính kết
  • chất màu
  • chất pha
  • dung môi
  • phương tiện
  • phương tiện giao thông
  • tàu
  • vật mang
Y học
  • chất dẫn thuốc trong dược khoa
Điện lạnh
  • phần tử mang
Xây dựng
  • phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe...)
Điện
  • phương tiện truyền tải
Giao thông - Vận tải
  • phương tiện vận tải
Kỹ thuật Ô tô
  • xe cộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận