vacant
/"veikənt/
Tính từ
- trống, rỗng
- bỏ không, trống
- khuyết, thiếu
- rảnh rỗi (thì giờ)
- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
Kinh tế
- bỏ không
- không có người thuê
- khuyết
- rảnh rỗi
- thiếu
- trống
- trống trải
Kỹ thuật
- khuyết
- rỗng
- trống rỗng
- tự do
Xây dựng
- chưa được xây dựng
Toán - Tin
- trống, rỗng, tự do
Chủ đề liên quan
Thảo luận