1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacant

vacant

/"veikənt/
Tính từ
Kinh tế
  • bỏ không
  • không có người thuê
  • khuyết
  • rảnh rỗi
  • thiếu
  • trống
  • trống trải
Kỹ thuật
  • khuyết
  • rỗng
  • trống rỗng
  • tự do
Xây dựng
  • chưa được xây dựng
Toán - Tin
  • trống, rỗng, tự do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận