1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trickle

trickle

/"trikl/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
  • dần dần lộ ra (tin tức)
Kỹ thuật
  • dòng nhỏ
  • làm chảy nhỏ giọt
  • nhỏ giọt
Điện lạnh
  • chảy nhỏ giọt
Hóa học - Vật liệu
  • chảy thành tia nhỏ
  • giọt nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • tia (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận