to amass a treasure:
tích luỹ của cải
to bury a treasure:
chôn của
his library contains treasures:
tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
I treasure your friendship:
tôi rất quý trọng tình bạn của anh
he treasures [up] memories of his childhood:
anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Thảo luận