1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ traverse

traverse

/"trævə:s/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • xoay quanh trục (kim la bàn...)
  • đi đường tắt (leo núi)
  • pháp lý chối (trong khi biện hộ)
Tính từ
  • đặt ngang, vắt ngang
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cắt nhau
  • chốt
  • dầm ngang
  • đê ngang
  • đường đa giác gốc
  • đường dẫn
  • đường ngắm máy
  • đường ngang
  • đường sườn
  • giao nhau
  • sự giao nhau (đường)
  • trục ngang
  • xà ngang
Xây dựng
  • đường chuyền kinh vĩ
  • đường chuyền teođôlit
  • thanh chấn song
  • tuyến dẫn
Cơ khí - Công trình
  • đường đa giác
  • đường đo vẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận