1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tar

tar

/tɑ:/
Danh từ
  • thuỷ thủ (cũng jakc tar)
  • nhựa đường, hắc ín
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • nhựa
  • nhựa đường
  • nhựa than đá
  • rải nhựa đường
  • sơn hắc ín
  • thân
Hóa học - Vật liệu
  • hắc ín, nhựa đường
  • hắc-ín
Cơ khí - Công trình
  • nhựa hắc ín
Xây dựng
  • tầm nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận