1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tarred

tarred

Tính từ
  • thuộc nhựa cây
  • tẩm (quét) nhựa
Xây dựng
  • được rải nhựa
  • được thấm nhựa
Hóa học - Vật liệu
  • được tẩm hắc ín
Cơ khí - Công trình
  • trải nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận