1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swap

swap

/swɔp/ (swap) /swɔp/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • đổi
  • đổi chác
  • giao dịch trao đổi chứng khoán
  • hàng hóa đổi chác
  • hoán đổi
  • sự giao hoán
  • sự trao đổi hàng hóa
  • sự trao đổi tiền tệ
  • tín dụng chéo
  • tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng trung ương)
  • tín dụng tréo
  • trao đổi
  • trao đổi (hàng hóa...)
Kỹ thuật
  • chuyển ra
  • hoán đổi
Điện tử - Viễn thông
  • sự tráo đổi
Toán - Tin
  • tráo đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận