swap
/swɔp/ (swap) /swɔp/
Danh từ
- tiếng lóng sự trao đổi, sự đổi chác
Động từ
Kinh tế
- đổi
- đổi chác
- giao dịch trao đổi chứng khoán
- hàng hóa đổi chác
- hoán đổi
- sự giao hoán
- sự trao đổi hàng hóa
- sự trao đổi tiền tệ
- tín dụng chéo
- tín dụng ngoại hối hỗ huệ (giữa các ngân hàng trung ương)
- tín dụng tréo
- trao đổi
- trao đổi (hàng hóa...)
Kỹ thuật
- chuyển ra
- hoán đổi
Điện tử - Viễn thông
- sự tráo đổi
Toán - Tin
- tráo đổi
Chủ đề liên quan
Thảo luận