1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stank

stank

/stiɳk/
Danh từ
  • mùi hôi thối
  • (số nhiều) tiếng lóng hoá học; tự nhiên học
Thành ngữ
Nội động từ
  • bốc mùi thối, bay mùi thối, thối
  • tởm, kinh tởm
  • tiếng lóng tồi, loại kém
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận