Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stank
stank
/stiɳk/
Danh từ
mùi hôi thối
(số nhiều)
tiếng lóng
hoá học; tự nhiên học
Thành ngữ
to
raise
a
stink
Anh - Mỹ
tiếng lóng
bới thối ra, làm toáng lên
to
stink
out
làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
to
stink
of
money
tiếng lóng
giàu sụ
Nội động từ
bốc mùi thối, bay mùi thối, thối
tởm, kinh tởm
tiếng lóng
tồi, loại kém
Động từ
(thường + up) làm thối um
tiếng lóng
nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy
he
can
stink
it
a
kilometer
off
:
xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận