spin
/spin/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- xe chỉ, xe tơ
- chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)
- câu cá bằng mồi quay
- xoay tròn; lảo đảo
- lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)
Thành ngữ
Kinh tế
- ly tâm
Kỹ thuật
- bện
- kéo sợi
- quay
- spin
- sự bện
- sự lượn xoáy
- sự quay
- sự quay trượt
- sự xoắn
- sự xoay
Cơ khí - Công trình
- chăng dây
- sự quay nhanh
- sự xe (dây cáp)
- trượt bánh xe
Dệt may
- kéo tơ
- xe tơ
Xây dựng
- sự bện (cáp)
Điện tử - Viễn thông
- sự quay quanh
Giao thông - Vận tải
- sự thất tốc nghiêng
Toán - Tin
- xoay, quay
Chủ đề liên quan
Thảo luận