1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spinning

spinning

/"spiniɳ/
Danh từ
  • sự xe chỉ
  • sự xoay tròn, sự quay tròn
Kỹ thuật
  • sự đúc ly tâm
  • sự kéo sợi
  • sự quay
  • sự quay tròn
  • sự quay trượt
  • xe dây
Cơ khí - Công trình
  • chuyển động con quay
  • sản phẩm tiện ép
  • sự ép (máy tiện ép)
  • sự tán xoay (đầu đinh tán)
  • xoay trượt
Hóa học - Vật liệu
  • sự chuyển động quay
Toán - Tin
  • sự xoay trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận