1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yarn

yarn

/jɑ:n/
Danh từ
  • sợi, chỉ
  • chuyện huyên thiên; chuyện bịa
    • to spin a yarn:

      kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

Nội động từ
  • nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Kỹ thuật
  • bó sợi
  • chỉ
  • sợi
  • sợi dệt, sợi kéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận