Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yarn
yarn
/jɑ:n/
Danh từ
sợi, chỉ
yarn
of
nylon
:
sợi ni lông, chỉ ni lông
chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to
spin
a
yarn
:
kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Nội động từ
nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
Kỹ thuật
bó sợi
chỉ
sợi
sợi dệt, sợi kéo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận