1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ span

span

/spæn/
Danh từ
Động từ
  • băng qua, bắc qua (một con sông)
  • bắc cầu (qua sông)
  • nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)
  • đo sải, đo bằng gang tay
  • hàng hải buộc (cột buồm...) bằng dây chão
Nội động từ
  • di chuyển theo lối sâu đo
Kỹ thuật
  • băng
  • bề rộng
  • biên độ
  • bước cột
  • dải
  • gian
  • giãn
  • kết cấu nhịp
  • khẩu độ
  • khẩu độ cầu
  • khoảng cách
  • khoảng vượt
  • nhịp
  • nhịp (cầu)
  • nhịp cầu
  • mảnh
  • mảnh vỡ
  • mảnh vụn
  • miền
  • quãng vượt
Cơ khí - Công trình
  • bắc qua
  • căng dây
  • dây cung (toán)
  • độ nở (chìa vặn)
Đo lường - Điều khiển
  • gang tay
Vật lý
  • khoảng (mặt mang)
Xây dựng
  • khoảng cách giữa cột
  • sải nhịp
Giao thông - Vận tải
  • sải cánh
Điện lạnh
  • tắm
Toán - Tin
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận