Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slung
slung
/sliɳ/
Danh từ
ná bắn đá
súng cao su
dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
rifle
sling
:
dây đeo súng
sling
of
a
knapsack
:
dây đeo ba lô
Anh - Mỹ
rượu mạnh pha đường và nước nóng
Động từ
bắn, quăng, ném
đeo, treo, móc
quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
Thành ngữ
to
sling
ink
tiếng lóng
viết báo, viết văn
to
sling
one"s
hook
(xem) hook
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận