1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slung

slung

/sliɳ/
Danh từ
  • ná bắn đá
  • súng cao su
  • dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)
  • Anh - Mỹ rượu mạnh pha đường và nước nóng
Động từ
  • bắn, quăng, ném
  • đeo, treo, móc
  • quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận