1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slit

slit

/slit/
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bổ dục
  • cắt dọc
  • chẻ
  • kẽ nứt
  • khe
  • tách
  • vết cắt dọc
Kỹ thuật
  • kẽ hở
  • khe
  • khe hở
  • làm nứt
  • nhát cắt (trong)
  • rãnh
  • rãnh then
  • tách ra
  • tia ngắm
  • xẻ rãnh
Cơ khí - Công trình
  • cắt rãnh then hoa
  • khe cửa
Y học
  • đường rạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận