Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ threaten
threaten
/"θretn/
Động từ
doạ, đe doạ, hăm doạ (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
it
threatens
to
rain
:
có cơn mưa đang đe doạ
Kỹ thuật
đe dọa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận