1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skim

skim

/skim/
Động từ
  • hớt bọt, hớt váng
  • gạn chất kem, gạn chất béo
  • làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia
  • đọc lướt, đọc qua loa
  • lượm lặt (sự kiện quan trọng)
Nội động từ
  • đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
  • bay lướt trên không trung
  • đọc lướt, đọc qua
    • to skim throught a novel:

      đọc lướt một quyển tiểu thuyết

Kinh tế
  • hớt
  • sữa đã tách bơ
  • tách
Kỹ thuật
  • bọt
  • dỡ
  • hớt bọt
  • hớt váng
  • hớt xỉ
  • khử bọt
  • làm bằng
  • làm nhẵn
  • làm phẳng
  • lấy xỉ
  • lớp cao su mỏng
  • múc xỉ nổi
  • sự hớt bọt
  • sự hớt ván
  • sự hớt xỉ
  • váng
  • xỉ lò
  • xỉ nổi
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận