1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singe

singe

/sindʤ/
Danh từ
  • sự cháy sém
  • chỗ cháy sém
Động từ
  • làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui
  • làm tổn thương, làm tổn hại
Nội động từ
  • cháy sém
Thành ngữ
Kinh tế
  • đốt
  • thui lông
Kỹ thuật
  • làm cháy sém
  • sự cháy sém
Dệt may
  • sự đốt dầu xơ
  • sự đốt lông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận