1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shower

shower

/"ʃouə/
Danh từ
  • người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày
  • trận mưa rào; trận mưa đá
  • trận mưa (đạn, đá...)
  • sự dồn dập, sự tới tấp
  • vật lý mưa
Động từ
  • đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống
  • (thường + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
Kỹ thuật
  • mưa
  • mưa (tia) vũ trụ
  • mưa rào
  • ống phun nước rửa
  • trận mưa
Xây dựng
  • sự tắm gương sen
  • tủ trưng bày
  • vòi hoa sen
Y học
  • sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận