1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sew

sew

/sou/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • buộc dây
  • thắt chặt
Kỹ thuật
  • khâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận