1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sever

sever

/"sevə/
Động từ
Kinh tế
  • cắt đứt
  • cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
  • giải tiêu (một hợp đồng lao động)
Kỹ thuật
  • cắt đứt
  • tách ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận