1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reverse

reverse

/ri"və:s/
Tính từ
Danh từ
  • bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)
  • sự chạy lùi ô tô
  • sự thất bại; vận rủi, vận bĩ
  • miếng đánh trái
  • (the reverse) điều trái ngược
  • kỹ thuật sự đổi chiều
Động từ
  • đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại
    • to arms:

      mang súng dốc ngược

  • đảo lộn (thứ tự)
  • cho chạy lùi
  • thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)
  • pháp lý huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)
Nội động từ
  • đi ngược chiều
  • xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)
  • chạy lùi ô tô
  • đổi chiều (máy)
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • bề lưng
  • bề trái
  • đảo
  • đảo lại
  • đảo ngược
  • ghi sổ ngược lại
  • hủy bỏ
  • làm ngược lại
  • mặt trái
  • nghịch
  • ngược lại
  • sự nghịch lại
  • sự trái ngược
  • thủ tiêu
  • triệt bỏ
  • tương phản
Kỹ thuật
  • chạy lùi
  • cơ cấu đảo chiều
  • đảo
  • đảo chiều
  • đảo ngược
  • nghịch
  • nghịch đảo
  • ngược
  • ngược chiều
  • ngược lại
  • mặt sau
  • mặt trái
Vật lý
  • cấu đảo chiều
  • làm đảo chiều
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu đổi chiều
Giao thông - Vận tải
  • đảo hướng (đoàn tàu)
  • lái lùi lại
Toán - Tin
  • ngược, nghịch đảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận