1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revel

revel

/"revl/
Danh từ
  • cuộc liên hoan
  • (thường số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
Nội động từ
  • liên hoan
  • ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
  • ham mê, thích thú, miệt mài
Động từ
  • (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
    • to revel away money:

      lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén

  • (+ out) ăn chơi chè chén

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận