1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ removal

removal

/ri"mu:vəl/
Danh từ
  • việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
  • sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
  • sự tháo (lốp xe...)
  • sự cách chức (viên chức)
  • sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
  • sự giết, sự thủ tiêu (ai)
  • sự bóc (niêm phong)
  • y học sự cắt bỏ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bãi chức
  • bài trừ
  • di chuyển
  • dời đi
  • dọn đi
  • khai trừ (một viên chức...)
  • loại bỏ
  • sa thải
  • sự cách chức
  • sự dời chỗ
  • sự dọn nhà, dời chỗ ở
  • sự loại bỏ
  • sự tẩy trừ
  • sự tháo
  • thải hồi
  • vận chuyển
  • việc di chuyển
  • việc điều tiết chuyển
  • việc dọn đi
  • việc sa thải
Kỹ thuật
  • loại bỏ (thanh ghép)
  • sự cắt bỏ
  • sự chuyển dịch
  • sự di chuyển đi
  • sự dịch chuyển
  • sự dời đi
  • sự loại bỏ
  • sự loại trừ
  • sự tách ra
  • sự tách rời
  • sự tháo dỡ
Toán - Tin
  • sự bỏ, sự xóa
Hóa học - Vật liệu
  • sự tháo đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận