1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recoil

recoil

/ri"kɔil/
Danh từ
  • sự dội lại, sự nảy lại; sự giật súng; sự bật lên (của lò xo)
  • sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bật lại
  • nẩy
  • sự bật
  • sự nẩy
Điện lạnh
  • sự giật lùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận