1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receipt

receipt

/ri"si:t/
Danh từ
Động từ
  • ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)
Kinh tế
  • biên lai
  • biên nhận
  • công thức
  • giấy báo nhận
  • giấy biên nhận
  • sự thu nhận
  • tiếp nhận (một cái gì đó)
  • việc nhận
Kỹ thuật
  • biên lai
  • giấp biên nhận tài liệu
  • giấy biên nhận
  • sự thu nhận
Toán - Tin
  • nhận tin
  • sự nhận, biên lai
  • sự thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận