recast
/"ri:"kɑ:st/
Danh từ
- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
- sự viết lại (một chương)
- sự tính lại (một cột số) số tính lại
- sân khấu sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại
Động từ
Kỹ thuật
- đúc lại
- sự đúc lại
- sự tính lại
Toán - Tin
- tính lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận