1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recast

recast

/"ri:"kɑ:st/
Danh từ
  • sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
  • sự viết lại (một chương)
  • sự tính lại (một cột số) số tính lại
  • sân khấu sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại
Động từ
Kỹ thuật
  • đúc lại
  • sự đúc lại
  • sự tính lại
Toán - Tin
  • tính lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận