rasp
/rɑ:sp/
Danh từ
- cái giũa gỗ
- tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- bàn mài
- bàn xát
- cạo
- chà
- nạo
- xát
Kỹ thuật
- cái giũa
- giũa
- giũa thô
- nạo
- xát
Xây dựng
- giũa gai
- giũa gỗ
- giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
Chủ đề liên quan
Thảo luận