1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rasp

rasp

/rɑ:sp/
Danh từ
  • cái giũa gỗ
  • tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke
Động từ
Nội động từ
  • giũa, cạo, nạo
  • kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
Kinh tế
  • bàn mài
  • bàn xát
  • cạo
  • chà
  • nạo
  • xát
Kỹ thuật
  • cái giũa
  • giũa
  • giũa thô
  • nạo
  • xát
Xây dựng
  • giũa gai
  • giũa gỗ
  • giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận