1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prune

prune

/prune/
Động từ
Danh từ
  • mận khô
  • màu mận chín, màu đỏ tím
Thành ngữ
  • prumes and prism
    • cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Kinh tế
  • cây mận
  • mận khô
  • mận sấy khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận