Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prism
prism
/prism/
Danh từ
lăng trụ
oblique
prism
:
lăng trụ xiên
regular
prism
:
lăng trụ đều
right
prism
:
lăng trụ thẳng
lăng kính
(số nhiều) các màu sắc lăng kính
Kỹ thuật
hình lăng trụ
khối chữ V
lăng kính
lăng trụ
Y học
lăng trụ, lăng kính
Xây dựng
nền đường (sắt)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận