1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oblique

oblique

/ə"bli:k/
Tính từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • lệch
  • nét xiên
  • nghêng
  • nghiêng
  • xiên
Cơ khí - Công trình
  • chếch
  • xéo
Toán - Tin
  • dạng nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận