1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prop

prop

/prop/
Danh từ
  • cái chống, nạng chống
  • nghĩa bóng người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ
  • (số nhiều) cẳng chân
Động từ
  • chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên
  • (+ up) nghĩa bóng làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • cột
  • đỡ
  • gia cố
  • giá đỡ
  • hệ chống đỡ
  • néo
  • thanh giằng
  • trụ chống
  • trụ đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận