prop
/prop/
Danh từ
- học đường tiếng lóng viết tắt của proposition, mệnh đề
- hàng không tiếng lóng viết tắt của propeller
- sân khấu tiếng lóng viết tắt của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
Động từ
Nội động từ
- đứng sững lại ngựa
Kỹ thuật
- cột
- đỡ
- gia cố
- giá đỡ
- hệ chống đỡ
- néo
- thanh giằng
- trụ chống
- trụ đỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận