1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promotion

promotion

/promotion/
Danh từ
  • sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp
  • sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích
  • sự đề xướng, sự sáng lập
  • sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)
  • Anh - Mỹ sự quảng cáo (hàng...)
Kinh tế
  • đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
  • đề bạt
  • khuyến khích
  • khuyến mãi
  • mở rộng thị trường tiêu thụ
  • quảng cáo
  • sự cổ động
  • sự cổ động khuyến mãi
  • sự đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
  • sự đề bạt
  • sự đề xướng
  • sự khuyến khích
  • sự mở rộng thị trường tiêu thụ
  • sự sáng lập
  • sự thăng cấp
  • sự thăng chức
  • sự thành lập (công ty, xí nghiệp)
  • sự thúc đẩy
  • thăng chức
  • thành lập (công ty, xí nghiệp)
  • xúc tiến thương mại
Hóa học - Vật liệu
  • sự đẩy mạnh
  • sự xúc tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận