to profess oneself satisfied with...:
tuyên bố là hài lòng với...
to profess to know several foreign languages:
tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar:
tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant:
tự nhận là dốt nát
to profess Buddhism:
theo đạo Phật
to profess law:
làm nghề luật
to profess history:
dạy sử
Thảo luận