according to the custom that prevailed in those days:
theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
socialism will prevail:
chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
to prevail over the enemy:
chiếm ưu thế đối với kẻ địch
to prevail upon somebody to do something:
thuyết phục ai làm gì
Thảo luận