presumption
/pri"zʌmpʃn/
Danh từ
- tính tự phụ, tính quá tự tin
- sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng
Kinh tế
- sự suy đoán sự thực
Toán - Tin
- điều giả định
- điều giả sử
Chủ đề liên quan
Thảo luận