1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pore

pore

/pɔ:/
Nội động từ
  • (thường + over, upon) mải mê nghiên cứu; nghĩa bóng nghiền ngẫm
  • từ cổ (thường + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào
Động từ
Danh từ
  • lỗ chân lông
Kỹ thuật
  • độ rỗng
  • khe
  • khe hở
  • khe nút
  • lỗ hổng
  • lỗ nhỏ
  • lỗ rỗ
  • lỗ rỗng
  • xốp
Cơ khí - Công trình
  • kẽ rỗng
  • lỗ nhỏ để chất lỏng có thể thấm qua (lõi lọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận