1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plumb

plumb

/plʌm/
Danh từ
  • quả dọi
  • dây dọi; dây dò nước
  • thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
    • out of plumb:

      không thẳng đứng, không ngay, xiên

Tính từ
Phó từ
Động từ
  • dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
  • làm thẳng đứng (bức tường...)
  • nghĩa bóng dò, thăm dò, dò xét
Nội động từ
  • làm nghề hàn chì
Kỹ thuật
  • dây dò sâu
  • dây dọi
  • dựng thẳng đứng
  • làm thẳng đứng
  • lấy mức rọi
  • ở độ rọi đứng
  • ở thế thẳng đứng
  • quả chỉ
  • quả dọi
  • thẳng đứng
  • xây lắp
  • xây thẳng đứng
Xây dựng
  • dòng độ sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận