plumb
/plʌm/
Danh từ
Tính từ
Phó từ
- thẳng đứng, ngay
- nghĩa bóng đúng, ngay
- tiếng lóng hoàn toàn, thật đúng là
Động từ
- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
- làm thẳng đứng (bức tường...)
- nghĩa bóng dò, thăm dò, dò xét
Nội động từ
- làm nghề hàn chì
Kỹ thuật
- dây dò sâu
- dây dọi
- dựng thẳng đứng
- làm thẳng đứng
- lấy mức rọi
- ở độ rọi đứng
- ở thế thẳng đứng
- quả chỉ
- quả dọi
- thẳng đứng
- xây lắp
- xây thẳng đứng
Xây dựng
- dòng độ sâu
Chủ đề liên quan
Thảo luận