1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permit

permit

/"pə:mit/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • giấy phép
Kỹ thuật
  • giấy phép
  • sự cho phép
Toán - Tin
  • cho phép, chấp thuận
Xây dựng
  • giấy cho phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận