1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pant

pant

/pænt/
Danh từ
  • sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
  • hơi thở hổn hển
Động từ
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận