Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pant
pant
/pænt/
Danh từ
sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
hơi thở hổn hển
Động từ
nói hổn hển
to
pant
out
a
few
worlds
:
hổn hển nói ra vài tiếng
Nội động từ
thở hổn hển; nói hổn hển
nghĩa bóng
mong muốn thiết tha, khao khát
to
pant
for
(after)
something
:
khao khát cái gì
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận