Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ overtaken
overtaken
/,ouvə"teikn/
Động từ
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
Nội động từ
vượt
never
overtake
on
a
curve
:
không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Thành ngữ
to
be
overtaken
in
drink
say rượu
Thảo luận
Thảo luận