1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overtake

overtake

/,ouvə"teikn/
Động từ
  • bắt kịp, vượt
  • xảy đến bất thình lình cho (ai)
Nội động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • vượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận