1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curve

curve

/kə:v/
Danh từ
  • đường cong, đường vòng, chỗ quanh co
Động từ
Kinh tế
  • đặc tuyến
  • đường cong
  • khúc tuyến
Kỹ thuật
  • bẻ cong
  • biểu đồ
  • chỗ quanh co
  • cong
  • đặc tuyến
  • đồ thị
  • đường
  • đường cong
  • đưòng cong hàm
  • sự uốn cong
  • uốn cong
Xây dựng
  • đoạn đường cong
  • đoạn tuyến cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận