1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oppose

oppose

/ə"pouz/
Động từ
Nội động từ
  • chống đối, phản đối
Kinh tế
  • chống lại
  • phản đối
Kỹ thuật
  • đối lập
  • phản đối
Xây dựng
  • đối kháng
Toán - Tin
  • đối lập, phản đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận