oppose
/ə"pouz/
Động từ
- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập
- chống đối, phản đối
- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
Nội động từ
- chống đối, phản đối
Kinh tế
- chống lại
- phản đối
Kỹ thuật
- đối lập
- phản đối
Xây dựng
- đối kháng
Toán - Tin
- đối lập, phản đối
Chủ đề liên quan
Thảo luận