nap
/næp/
Danh từ
Nội động từ
- ngủ chợp một lát, ngủ trưa
Thành ngữ
Động từ
- dệt may làm cho lên tuyết
Kỹ thuật
- lớp phủ
- tạo tuyết
Dệt may
- cào lông
Chủ đề liên quan
Thảo luận