1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merit

merit

/"merit/
Danh từ
  • giá trị
    • a man of merit:

      người có giá trị; người có tài

    • to make a merit of:

      xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi

  • công, công lao, công trạng
  • (thường số nhiều) công tội; pháp lý kẽ phải trái
Động từ
Kinh tế
  • giá trị
  • hàng khuyến dụng
  • sự xứng đáng
Kỹ thuật
  • chất lượng
  • công lao
  • ưu điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận