a man of merit:
người có giá trị; người có tài
to make a merit of:
xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi
to decide a case on its merits:
dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định
to merit reward:
đáng thưởng
Thảo luận