1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liability

liability

/,laiə"biliti/
Danh từ
Kinh tế
  • bổ phận
  • của nợ
  • gánh nặng
  • khoản nợ
  • tài sản nợ
  • trách nhiệm pháp lý
  • trách nhiệm pháp lỳ
  • trái vụ
Kỹ thuật
  • có thể
  • được phép
  • khoản phải trả
  • nghĩa vụ
  • phải
  • trách nhiệm
Xây dựng
  • bảo pháp
Toán - Tin
  • có khả năng
Giao thông - Vận tải
  • khoản nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận