1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ levy

levy

/"levi/
Danh từ
  • sự thu (thuế); tiền thuế thu được
  • sự tuyển quân; số quân tuyển được
    • levy in mass:

      quân sự sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội

  • Anh - Mỹ sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu (cũng levy en masse)
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bắt giữ
  • cưỡng chế
  • đánh thuế
  • đánh thuế hàng hóa
  • sai áp (tài sản...)
  • sự bắt giữ
  • sự cưỡng chế (tài sản...)
  • sự đánh thuế, thu thuế
  • thu thuế
  • thuế
  • tiền thuế
  • tiền thuế thu được
  • việc thu thuế
Toán - Tin
  • thu thuế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận