1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lace

lace

/leis/
Danh từ
  • dây, buộc, dải buộc
  • ren, đăng ten
Động từ
  • thắt, buộc
  • viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
  • pha thêm (rượu mạnh)
  • chuộc khát quất
Nội động từ
  • nịt chặt, buộc chặt
  • (+ into) đánh, quất (ai)
Kỹ thuật
  • buộc
  • dải buộc
  • đăng ten
  • dây buộc
  • dây đai truyền
  • dây dẫn
  • dây nhỏ
  • mối nối
  • tạo khuôn
Dệt may
  • dải ren
Điện tử - Viễn thông
  • dây buộc cáp
  • thắt (cuộn cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận