lace
/leis/
Danh từ
- dây, buộc, dải buộc
- ren, đăng ten
Động từ
Nội động từ
- nịt chặt, buộc chặt
- (+ into) đánh, quất (ai)
Kỹ thuật
- buộc
- dải buộc
- đăng ten
- dây buộc
- dây đai truyền
- dây dẫn
- dây nhỏ
- mối nối
- tạo khuôn
Dệt may
- dải ren
Điện tử - Viễn thông
- dây buộc cáp
- thắt (cuộn cáp)
Chủ đề liên quan
Thảo luận