jig
/dʤig/
Danh từ
- điệu nhảy jig
- nhạc (cho điệu nhảy) jig
- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
- kỹ thuật đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
Động từ
Kỹ thuật
- bạc dẫn khoan
- bể lắng
- đồ gá kẹp
- dụng cụ
- dụng cụ kẹp
- dưỡng
- đường dẫn hướng
- gạn khoáng chất
- gầu ngoạm
- khuôn
- khuôn ráp
- máy lắng
- sàng (lọc)
Cơ khí - Công trình
- cái cỡ mẫu
Hóa học - Vật liệu
- gá
- khuôn dẫn (khoan)
Xây dựng
- khuôn dẫn
- máy sàng (khoáng)
Vật lý
- máy cơ cấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận