1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jig

jig

/dʤig/
Danh từ
  • điệu nhảy jig
  • nhạc (cho điệu nhảy) jig
  • máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
  • kỹ thuật đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
Thành ngữ
Nội động từ
  • nhảy điệu jig
  • nhảy tung tăng
Động từ
  • sàng (quặng, khoáng chất)
  • kỹ thuật lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
Kỹ thuật
  • bạc dẫn khoan
  • bể lắng
  • đồ gá kẹp
  • dụng cụ
  • dụng cụ kẹp
  • dưỡng
  • đường dẫn hướng
  • gạn khoáng chất
  • gầu ngoạm
  • khuôn
  • khuôn ráp
  • máy lắng
  • sàng (lọc)
Cơ khí - Công trình
  • cái cỡ mẫu
Hóa học - Vật liệu
  • khuôn dẫn (khoan)
Xây dựng
  • khuôn dẫn
  • máy sàng (khoáng)
Vật lý
  • máy cơ cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận